biện chứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biện chứng+ adj
- Dialectic (-al)
- sự phát triển biện chứng
a dialectical development
- hiểu một cách biện chứng
to understand in a dialectic manner
- cách lập luận rất biện chứng
a very dialectical reasoning
- phép biện chứng
dialectics
- phép biện chứng duy vật
materialistic dialectics
- sự phát triển biện chứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biện chứng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "biện chứng":
biện chứng biến chứng - Những từ có chứa "biện chứng":
biện chứng biện chứng pháp
Lượt xem: 713